SẢN PHẨM
SẢN PHẨM HÓA DẦU
GIA CÔNG KIM LOẠI
Thông tin cơ bản
Tên | Normal Paraffin | ||
Mã HS | 2710.19 | ||
Xuất xứ | Hàn Quốc | ||
Nhà sản xuất | ISU CHEMICAL | ||
Đóng gói | Flexibag | ||
Ứng dựng | Chất lỏng gia công kim loại, dung dịch khử trùng, dầu khoan, dầu cắt gọt, dầu đèn, dầu nến,… | ||
Tính chất |
|
Thông số kỹ thuật
Product Name Spec. No | Normal Paraffin (C12-13) | Normal Paraffin (C13-14) |
Specific Gravity (15/4℃) | 0.74 – 0.76 | 0.74 – 0.76 |
Distillation (℃) | Report | Report |
IBP | ||
5% (* : 50%) | ||
95% (* : 90%) | ||
FBP | ||
Color (Saybolt) | +30 Min | +30 Min |
Flash Point (℃) | Report | Report |
Aniline Point (℃) | Report | Report |
Pour point (℃) | Report | Report |
Bromine Index (Br2 mg/100g) | Report | 15 Max |
Sulfur (wt ppm) | 1.0 Max | 2.0 Max |
Aromatics (wt %) | Report | 0.3 Max |
Carbon Distribution (wt %) | Report | |
C12- | 0.5 Max | |
C13+14 | 97 Min | |
C14 | 90 Min | |
C15 | 2 Max | |
C16+ | 0.5 Max | |
Total N-Paraffin,wt% | Report | 98.5 Min |
Average Molecular Weight | Report | 195 – 200 |